--

gieo trồng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gieo trồng

+  

  • Sow and plant; cultivate
    • Diện tích gieo trồng
      Area under cultivation; area under crop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gieo trồng"
Lượt xem: 684